Hàm logic trong Excel – Định nghĩa và ứng dụng thực tế

1. Tổng quan về hàm logic

1.1. Định nghĩa

Trong biển mênh mông các hàm Excel, hàm logic giống như những chiếc la bàn dẫn đường, giúp bạn kiểm tra các điều kiện cụ thể và định hướng ra quyết định dựa trên kết quả của những phép thử đó. Chúng cho phép bạn so sánh giá trị, kiểm tra trạng thái của dữ liệu và đưa ra động thái phù hợp. Mỗi khi bạn cần phân tích dữ liệu và muốn tự động hóa quá trình ra quyết định, hàm logic sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ.

1.2. Ứng dụng

Hàm logic đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa bảng tính, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các hàm logic để kiểm tra xem một ô trong bảng có chứa một giá trị nhất định hay không, sau đó thực hiện các hành động cụ thể như thay đổi định dạng, hoặc hiển thị thông báo. Chúng còn có thể được ứng dụng để tính toán lương thưởng, dự báo lượng hàng tồn kho, hay còn để lập báo cáo tài chính.

1.3. Các hàm logic phổ biến

Một số hàm logic phổ biến trong Excel bao gồm:

  • Hàm IF: Thực hiện một hành động dựa trên một điều kiện đã cho.
  • Hàm AND: Kiểm tra nhiều điều kiện cùng một lúc và trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện đều đúng.
  • Hàm OR: Trả về TRUE nếu ít nhất một trong các điều kiện là đúng.
  • Hàm XOR: Trả về TRUE nếu số lượng các điều kiện đúng là lẻ.
  • Hàm NOT: Đảo ngược giá trị logic, biến TRUE thành FALSE và ngược lại.

2. Hàm IF

2.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm IF là:

=IF(logic_test, value_if_true, value_if_false)

Trong đó, logic_test là điều kiện bạn muốn kiểm tra, value_if_true là giá trị trả về nếu điều kiện đúng, value_if_false là giá trị trả về nếu điều kiện sai.

2.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm IF:

  • Kiểm tra xem một ô có chứa văn bản “Đã hoàn thành” hay không và hiển thị “Không” nếu đúng, “Có” nếu sai:
=IF(A1="Đã hoàn thành", "Không", "Có")
  • Kiểm tra xem một số trong ô có lớn hơn hoặc bằng 75 không và hiển thị “Đạt” nếu đúng, “Không đạt” nếu sai:
=IF(B1>=75, "Đạt", "Không đạt")
  • Giảm giá 10% nếu khách hàng chi tiêu trên 3.000 bảng Anh:
=IF(C1>3000, C1*0.9, C1)

2.3. Sử dụng IF lồng nhau

Bạn có thể lồng nhiều hàm IF vào nhau để thực hiện các kiểm tra phức tạp hơn. Ví dụ:

  • Hiển thị “Xuất sắc” nếu giá trị lớn hơn hoặc bằng 90, “Tốt” nếu lớn hơn hoặc bằng 75, “Kém” nếu bất kỳ điều gì khác:
=IF(A1>=90, "Xuất sắc", IF(A1>=75, "Tốt", "Kém"))

3. Hàm AND

3.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm AND là:

=AND(logical1, [logical2], ...)

Trong đó, logical1logical2 là các điều kiện bạn muốn kiểm tra.

3.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm AND:

  • Kiểm tra xem khách hàng có chi tiêu ít nhất 3.000 bảng Anh và đã là khách hàng ít nhất ba năm không:
=AND(B1>=3000, C1>=3)
  • Sử dụng hàm AND trong hàm IF để chiết khấu 10% nếu khách hàng chi tiêu ít nhất 3.000 bảng Anh và đã là khách hàng ít nhất ba năm:
=IF(AND(B1>=3000, C1>=3), B1*0.9, B1)

3.3. Sử dụng AND với IF

Ví dụ về sử dụng hàm AND kết hợp với hàm IF:

  • Nếu ô B1 có giá trị “Chủ Nhật” và ô C1 có giá trị “Thứ Bảy” thì trả về “Nghỉ ngơi”, ngược lại trả về “Làm việc”:
=IF(AND(B1="Chủ Nhật", C1="Thứ Bảy"), "Nghỉ ngơi", "Làm việc")

4. Hàm OR

4.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm OR là:

=OR(logical1, [logical2], ...)

Hàm OR trả về TRUE nếu bất kỳ một trong các điều kiện logic được chỉ định là TRUE, ngược lại trả về FALSE.

4.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm OR:

  • Trả về TRUE nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 100 hoặc giá trị trong ô B1 nhỏ hơn 50:
=OR(A1>100, B1<50)

4.3. Sử dụng OR với IF

Ví dụ về sử dụng hàm OR kết hợp với hàm IF:

  • Nếu giá trị trong ô B1 là “Lớn” hoặc giá trị trong ô C1 là “Sản phẩm 5” thì trả về “Nâng cấp”, ngược lại trả về ô trống:
=IF(OR(B1="Lớn", C1="Sản phẩm 5"), "Nâng cấp", "")

5. Hàm NOT

5.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm NOT là:

=NOT(logical)

Hàm NOT trả về TRUE nếu giá trị logic được chỉ định là FALSE, trả về FALSE nếu giá trị logic là TRUE.

5.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm NOT:

  • Trả về TRUE nếu giá trị trong ô A1 không lớn hơn 100, trả về FALSE nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 100:
=NOT(A1>100)

5.3. Sử dụng NOT với IF

Hàm NOT trong Excel trả về giá trị logic ngược lại với đối số được cung cấp. Nếu đối số là TRUE, NOT sẽ trả về FALSE, ngược lại. Hàm NOT thường được sử dụng kết hợp với hàm IF để loại trừ một điều kiện cụ thể. Ví dụ:

  • Trả về “Không phải Minneapolis” nếu giá trị ô B2 không phải là “Minneapolis”, ngược lại trả về “Minneapolis”:
=IF(NOT(B2="Minneapolis"), "Không phải Minneapolis", "Minneapolis")

6. Hàm TRUE và FALSE

6.1. Cú pháp

Hàm TRUE trả về giá trị logic TRUE. Cú pháp:

=TRUE()

Hàm FALSE trả về giá trị logic FALSE. Cú pháp:

=FALSE()

6.2. Ví dụ

  • Ví dụ về hàm TRUE:
=TRUE()

=> Sẽ trả về giá trị TRUE.

  • Ví dụ về hàm FALSE:
=FALSE()

=> Sẽ trả về giá trị FALSE.

6.3. Ứng dụng

Hàm TRUE và FALSE thường được sử dụng trong các công thức logic như IFANDOR và XOR để kiểm tra các điều kiện.

7. Hàm XOR

7.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm XOR là:

=XOR(logical1, [logical2], ...)

Hàm XOR trả về TRUE nếu số lượng các đối số TRUE là lẻ, FALSE nếu số lượng các đối số TRUE là chẵn.

7.2. Ví dụ

  • Ví dụ về hàm XOR:
=XOR(1=1, "hello"="goodbye")

=> Sẽ trả về TRUE vì chỉ có một đối số là TRUE.

  • Ví dụ khác:
=XOR(1=1, "hello"<>"goodbye")

=> Sẽ trả về FALSE vì cả hai đối số đều là TRUE.

=XOR(1=2, "hello"="goodbye")

=> Sẽ trả về FALSE vì cả hai đối số đều là FALSE.

7.3. Sử dụng XOR với IF

Ví dụ về sử dụng hàm XOR kết hợp với hàm IF:

  • Tìm các trường hợp đặc biệt:
=XOR(AND(B2="Will Ferrell", C2="John C. Reilly"), D2>2015)

=> Sẽ tìm các bộ phim có sự tham gia của Will Ferrell và John C. Reilly, nhưng không phải các bộ phim được thực hiện sau năm 2015.

8. Hàm ISBLANK

8.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISBLANK là:

=ISBLANK(value)

Trong đó, value là tham chiếu đến ô hoặc vùng ô cần kiểm tra xem có trống hay không.

8.2. Ví dụ

  • Ví dụ, nếu ô A1 trống:
=ISBLANK(A1)

=> Sẽ trả về TRUE. Nếu ô A1 chứa bất kỳ giá trị nào, công thức sẽ trả về FALSE.

8.3. Ứng dụng

Hàm ISBLANK rất hữu ích trong các tình huống như:

  • Kiểm tra ô trống để lọc hoặc làm nổi bật các ô trống.
  • Xác thực các trường nhập liệu.
  • Định dạng có điều kiện dựa trên tình trạng trống của ô.

9. Hàm ISERROR

9.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISERROR là:

=ISERROR(value)

Trong đó, value là biểu thức hoặc giá trị cần kiểm tra xem có phải là lỗi hay không.

9.2. Ví dụ

  • Ví dụ, nếu ô A1 chứa một công thức trả về lỗi:
=ISERROR(A1)

=> Sẽ trả về TRUE. Nếu ô A1 không chứa lỗi, công thức sẽ trả về FALSE.

9.3. Ứng dụng

Hàm ISERROR thường được sử dụng để:

  • Bắt và xử lý các lỗi trong công thức.
  • Tránh các kết quả không mong muốn và cung cấp thông báo thân thiện cho người dùng.

10. Hàm ISNUMBER

10.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNUMBER là:

=ISNUMBER(value)

Trong đó, value là biểu thức hoặc giá trị cần kiểm tra xem có phải là số hay không.

10.2. Ví dụ

  • Ví dụ 1: Xác định xem một giá trị có phải là số hay không:
=ISNUMBER(C6)

=> Sẽ trả về TRUE nếu giá trị trong ô C6 là số, FALSE nếu không.

  • Ví dụ 2: Sử dụng hàm ISNUMBER kết hợp với hàm SEARCH để tìm một chuỗi con trong một chuỗi văn bản:
=ISNUMBER(SEARCH("Chicago", B5))

=> Sẽ trả về TRUE nếu chuỗi “Chicago” xuất hiện trong ô B5.

  • Ví dụ 3: Kết hợp hàm ISNUMBER với hàm LEFT và IF để kiểm tra xem một chuỗi văn bản có bắt đầu bằng một số hay không:
=IF(ISNUMBER(--LEFT(B5,1)), "Yes", "No")

=> Sẽ trả về “Yes” nếu ký tự đầu tiên trong ô B5 là số, “No” nếu không.

10.3. Ứng dụng

Hàm ISNUMBER thường được sử dụng để:

  • Xác định loại dữ liệu (số hoặc văn bản) trong các cột của bảng tính.
  • Thực hiện các tính toán hoặc định dạng có điều kiện dựa trên kết quả của ISNUMBER.
  • Kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng xem dữ liệu trong ô, cột, hàng có phải là kiểu số hay không.

11. Hàm ISLOGICAL

11.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISLOGICAL là:

=ISLOGICAL(value)

Trong đó, value là giá trị cần được kiểm tra xem có phải là giá trị logic (TRUE hoặc FALSE) hay không.

11.2. Ví dụ

  • Để kiểm tra xem giá trị trong ô E18 có phải là giá trị logic hay không, bạn có thể sử dụng:
=ISLOGICAL(E18)

=> Nếu giá trị là TRUE hoặc FALSE, kết quả sẽ là TRUE, ngược lại sẽ là FALSE.

11.3. Ứng dụng

Hàm ISLOGICAL thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem một ô có chứa giá trị logic hay không.
  • Kết hợp với hàm IF để hiển thị thông báo tương ứng, thực hiện các phép tính hoặc xử lý dữ liệu tùy thuộc vào giá trị logic.

12. Hàm ISREF

12.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISREF là:

=ISREF(reference)

Trong đó, reference là tham chiếu đến một ô, dãy ô hoặc tên được định nghĩa.

12.2. Ví dụ

  • Ví dụ, để kiểm tra xem ô A1 có phải là một tham chiếu hợp lệ hay không:
=ISREF(A1)

=> Kết quả sẽ trả về TRUE nếu A1 là một tham chiếu hợp lệ, FALSE nếu không.

12.3. Ứng dụng

Hàm ISREF thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra tính hợp lệ của một tham chiếu.
  • Kết hợp với hàm IF để hiển thị thông báo khi tham chiếu không hợp lệ.
  • Xử lý dữ liệu hoặc đưa ra các quyết định dựa trên tính hợp lệ của tham chiếu.

13. Hàm ISNA

13.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNA là:

=ISNA(value)

Trong đó, value là giá trị cần kiểm tra xem có phải là lỗi #N/A hay không.

13.2. Ví dụ

Ví dụ sử dụng hàm ISNA:

  • Kết hợp với hàm VLOOKUP để kiểm tra lỗi #N/A:
=IF(ISNA(VLOOKUP(B2, $G$3:$H$5, 2, 0)), "Không có mã hàng", VLOOKUP(B2, $G$3:$H$5, 2, 0))

=> Nếu kết quả của hàm VLOOKUP là lỗi #N/A, hàm ISNA sẽ trả về TRUE, hàm IF sẽ hiển thị “Không có mã hàng”. Nếu không có lỗi, hàm IF sẽ hiển thị kết quả của hàm VLOOKUP.

13.3. Ứng dụng

Hàm ISNA thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem kết quả của một công thức có bị lỗi #N/A hay không.
  • Kết hợp với hàm IF để thay thế lỗi #N/A bằng một thông báo tùy chỉnh, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý lỗi.
  • Được sử dụng trong các trường hợp kiểm tra dữ liệu, xử lý lỗi, hoặc làm điều kiện cho các công thức khác.

14. Hàm ISNONTEXT

14.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNONTEXT là:

=ISNONTEXT(value)

Trong đó, value là giá trị cần kiểm tra xem có phải văn bản hay không.

14.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm ISNONTEXT:

  • Nếu ô A1 chứa số 123, thì:
=ISNONTEXT(A1)

=> Sẽ trả về kết quả FALSE vì 123 là dữ liệu số, không phải văn bản.

  • Nếu ô A1 chứa chuỗi “ABC”, thì:
=ISNONTEXT(A1)

=> Sẽ trả về kết quả FALSE vì “ABC” là dữ liệu văn bản.

  • Nếu ô A1 chứa công thức =SUM(B1:B5), thì:
=ISNONTEXT(A1)

=> Sẽ trả về kết quả TRUE vì kết quả của công thức không phải là văn bản.

14.3. Ứng dụng

Hàm ISNONTEXT thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem một giá trị có phải là dữ liệu văn bản hay không.
  • Kết hợp với các hàm khác như IF, IFERROR để xử lý các trường hợp không mong muốn liên quan đến dữ liệu văn bản.
  • Ví dụ:
=IF(ISNONTEXT(A1), "Dữ liệu không phải văn bản", A1)

=> Sẽ hiển thị thông báo “Dữ liệu không phải văn bản” nếu ô A1 không chứa dữ liệu văn bản.

15. Hàm ISERROR

15.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISERROR là:

=ISERROR(value)

Trong đó, value là giá trị ô hoặc công thức cần kiểm tra lỗi.

15.2. Ví dụ

Ví dụ về cách sử dụng hàm ISERROR:

  • Để kiểm tra phép chia cho số 0 có phải phép tính lỗi không:
=ISERROR(22/0)

=> Kết quả sẽ trả về giá trị TRUE nếu phát hiện lỗi,ngược lại sẽ trả về FALSE.

15.3. Ứng dụng

Hàm ISERROR trong Excel thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem một biểu thức hoặc giá trị được cung cấp ban đầu có trả về lỗi hay không.
  • Kết hợp với hàm IF để hiển thị thông báo tùy chỉnh hoặc thực hiện phép tính khác khi xảy ra lỗi.
  • Đếm số lỗi trong một phạm vi ô bằng cách kết hợp với hàm SUM hoặc SUMPRODUCT.

16. Hàm ISNUMBER

16.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNUMBER là:

=ISNUMBER(value)

Trong đó, value là giá trị cần được kiểm tra xem có phải là số hay không.

16.2. Ví dụ

  • Ví dụ để xác định xem một giá trị có phải là số hay không:
=ISNUMBER(C6)

=> Kết quả sẽ trả về giá trị TRUE nếu giá trị trong ô C6 là số, FALSE nếu không phải là số.

  • Ví dụ kết hợp hàm ISNUMBER với hàm SEARCH để tìm một chuỗi con trong một chuỗi văn bản:
=ISNUMBER(SEARCH("Chicago", B5))

=> Kết quả sẽ trả về TRUE nếu chuỗi “Chicago” xuất hiện trong ô B5.

16.3. Ứng dụng

Hàm ISNUMBER trong Excel thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng xem dữ liệu trong ô, cột, hàng có phải là số hay không.
  • Sử dụng kết quả này để thực hiện các tính toán hoặc định dạng có điều kiện.
  • Kết hợp với các hàm khác như FIND, LEFT, SUMPRODUCT để xử lý dữ liệu số hiệu quả hơn.

17. Hàm ISLOGICAL

17.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISLOGICAL là:

=ISLOGICAL(value)

Trong đó, value là giá trị cần được kiểm tra xem có phải là giá trị logic (TRUE hoặc FALSE) hay không.

17.2. Ví dụ

  • Ví dụ kiểm tra xem ô G18 có chứa giá trị logic hay không:
=ISLOGICAL(G18)

=> Kết quả sẽ trả về TRUE nếu ô G18 chứa giá trị logic (TRUE hoặc FALSE), FALSE nếu không.

17.3. Ứng dụng

Hàm ISLOGICAL thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem một ô có chứa giá trị logic hay không.
  • Kết hợp với hàm IF để hiển thị thông báo tương ứng, thực hiện các phép tính hoặc xử lý dữ liệu tùy thuộc vào giá trị logic.

18. Hàm ISREF

18.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISREF là:

=ISREF(reference)

Trong đó, reference là tham chiếu đến một ô, dãy ô hoặc tên được định nghĩa.

18.2. Ví dụ

  • Ví dụ kiểm tra xem ô A1 có phải là một tham chiếu hợp lệ hay không:
=ISREF(A1)

=> Kết quả sẽ trả về TRUE nếu A1 là một tham chiếu hợp lệ, FALSE nếu không.

18.3. Ứng dụng

Hàm ISREF thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra tính hợp lệ của một tham chiếu.
  • Kết hợp với hàm IF để hiển thị thông báo khi tham chiếu không hợp lệ.
  • Xử lý dữ liệu hoặc đưa ra các quyết định dựa trên tính hợp lệ của tham chiếu.

19. Hàm ISNA

19.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNA là:

=ISNA(value)

Trong đó, value là giá trị cần kiểm tra xem có phải là lỗi #N/A hay không.

19.2. Ví dụ

Ví dụ về hàm ISNA:

  • Kết hợp với hàm VLOOKUP để kiểm tra lỗi #N/A:
=IF(ISNA(VLOOKUP(B2, $G$3:$H$5, 2, 0)), "Không có mã hàng", VLOOKUP(B2, $G$3:$H$5, 2, 0))

=> Nếu kết quả của hàm VLOOKUP là lỗi #N/A, hàm ISNA sẽ trả về TRUE, hàm IF sẽ hiển thị “Không có mã hàng”. Nếu không có lỗi, hàm IF sẽ hiển thị kết quả của hàm VLOOKUP.

19.3. Ứng dụng

Hàm ISNA thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem kết quả của một công thức có bị lỗi #N/A hay không.
  • Kết hợp với hàm IF để thay thế lỗi #N/A bằng một thông báo tùy chỉnh, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý lỗi.
  • Được sử dụng trong các trường hợp kiểm tra dữ liệu, xử lý lỗi, hoặc làm điều kiện cho các công thức khác.

20. Hàm ISNONTEXT

20.1. Cú pháp

Cú pháp của hàm ISNONTEXT là:

=ISNONTEXT(value)

Trong đó, value là giá trị cần kiểm tra xem có phải văn bản hay không.

20.2. Ví dụ

  • Ví dụ, nếu ô A1 chứa số 123:
=ISNONTEXT(A1)

=> Kết quả sẽ trả về FALSE vì 123 là dữ liệu số, không phải dữ liệu văn bản.

  • Nếu ô A1 chứa chuỗi “ABC”:
=ISNONTEXT(A1)

=> Kết quả sẽ trả về FALSE vì “ABC” là dữ liệu văn bản.

  • Nếu ô A1 chứa công thức =SUM(B1:B5):
=ISNONTEXT(A1)

=> Kết quả sẽ trả về TRUE vì kết quả của công thức không phải là dữ liệu văn bản.

20.3. Ứng dụng

Hàm ISNONTEXT thường được sử dụng để:

  • Kiểm tra xem một giá trị có phải là dữ liệu văn bản hay không.
  • Kết hợp với các hàm khác như IF, IFERROR để xử lý các trường hợp không mong muốn liên quan đến dữ liệu văn bản.
  • Ví dụ:
=IF(ISNONTEXT(A1), "Dữ liệu không phải văn bản", A1)

=> Sẽ hiển thị thông báo “Dữ liệu không phải văn bản” nếu ô A1 không chứa dữ liệu văn bản.

Tổng quan về Hàm Logic trong Excel

Các hàm logic trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp tự động hóa các quá trình ra quyết định và xử lý dữ liệu trong bảng tính. Từ các hàm cơ bản như IF, AND, OR cho đến các hàm kiểm tra chuyên sâu như ISNUMBER, ISERROR, các hàm logic giúp phân tích và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn. Việc sử dụng thành thạo các hàm này sẽ giúp bạn tạo ra các bảng tính tài chính, báo cáo và phân tích chuyên nghiệp, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Hơn nữa, khả năng kết hợp các hàm logic một cách linh hoạt còn giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và xử lý các tình huống phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác.