Các Thuật Ngữ Trong Game Liên Quân Mobile

Liên Quân Mobile, là một tựa game MOBA đình đám trên di động, có nhiều thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong cộng đồng game thủ yêu thích game trên điện thoại. Những thuật ngữ này giúp việc giao tiếp được nhanh chóng và hiệu quả hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn phối hợp tốt hơn với đồng đội mà còn góp phần nâng cao trình độ cá nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn về các thuật ngữ phổ biến trong Liên Quân Mobile.

Liên Quân Mobile không chỉ là một trò chơi giải trí, mà còn là môi trường để học hỏi và trải nghiệm chiến thuật đa dạng. Với hàng triệu lượt tải về và hàng trăm nghìn người chơi hàng ngày, cuộc thi đấu trong game trở nên vô cùng gay cấn và thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thông dụng, từ đó giao tiếp hiệu quả và nắm bắt chiến thuật tốt hơn trong các trận đấu.

Các Thuật Ngữ Cơ Bản

AD (Attack Damage)

AD hay Attack Damage, thường dùng để chỉ các vị trí Xạ Thủ, là tướng gây sát thương vật lý mạnh mẽ từ xa. Xạ Thủ được biết đến với khả năng gây sát thương chủ lực cho đội, thường đi cùng với Trợ Thủ (Support).

  • Vai trò của AD:
    • Sát thương chính: Là nguồn sát thương chủ lực của đội hình.
    • Cần sự bảo vệ cao: Thường phải được bảo vệ bởi các Trợ Thủ để có thể gây sát thương hiệu quả.

Một số ví dụ về các tướng AD phổ biến trong Liên Quân Mobile bao gồm: Violet, Yorn, Slimz, tel’annas…

AP (Ability Power)

AP hay Ability Power, ám chỉ các Pháp Sư, thường đi Đường Giữa (Mid Lane). Các Pháp Sư này thường sử dụng kỹ năng gây sát thương phép thuật mạnh mẽ.

  • Vai trò của AP:
    • Gây sát thương phép: Các kỹ năng của Pháp Sư thường gây sát thương phép với lượng lớn trong thời gian ngắn.
    • Kiểm soát bản đồ: Pháp Sư đường giữa có khả năng di chuyển và gank các đường khác dễ dàng.

Ví dụ các tướng AP phổ biến: Zill, Liliana, Raz.

Tank

Tank là loại tướng chuyên về đỡ đòn, với khả năng chống chịu cao trong giao tranh.

  • Vai trò của Tank:
    • Chịu đòn: Hấp thụ sát thương giúp bảo vệ các đồng đội có sát thương chủ lực.
    • Khống chế: Thường có kỹ năng khống chế mạnh mẽ để cản trở kẻ địch.

Các tướng Tank phổ biến: Thane, Toro, Arum.

SP (Support)

Support, hay Trợ Thủ, là vị trí có nhiệm vụ hỗ trợ đồng đội, thường đi cùng với AD ở đường dưới.

  • Vai trò của SP:
    • Bảo vệ AD: Hỗ trợ và bảo vệ AD khỏi các cuộc tấn công từ kẻ địch.
    • Khống chế: Sử dụng các kỹ năng khống chế để tạo điều kiện tốt cho đồng đội gây sát thương.

Ví dụ: Alice, Chaugnar, Krixi.

JG (Jungle)

JG hay Jungle, là vị trí Đi Rừng, thường không đi lane mà lại tập trung vào việc farm quái rừng để kiếm vàng và kinh nghiệm.

  • Vai trò của JG:
    • Kiểm soát tài nguyên: Farm các quái rừng để tích lũy vàng và kinh nghiệm.
    • Hỗ trợ gank: Di chuyển linh hoạt và hỗ trợ gank các lane khác.

Các tướng Đi Rừng phổ biến: Murad, Butterfly, Zill.

Các Thuật Ngữ Chiến Thuật

Counter

Counter là thuật ngữ chỉ chiến thuật khắc chế đối thủ, tận dụng điểm yếu của kẻ địch để giành ưu thế.

  • Chiến lược Counter:
    • Chọn tướng khắc chế: Lựa chọn các tướng có khả năng khắc chế mạnh mẽ đối thủ trong giai đoạn Ban/Pick.
    • Tận dụng điểm yếu: Nhận biết và lợi dụng các điểm yếu của kẻ địch để tấn công và áp đảo.

Ví dụ: Khi đối mặt với một đội hình quá thiên về sát thương vật lý, bạn có thể chọn các tướng Tank chống chịu tốt để làm “tấm khiên” cho đội.

Ban/Pick

Ban/Pick là quá trình cấm và chọn tướng trước khi bắt đầu trận đấu, thường áp dụng trong các cuộc thi đấu hạng hoặc giải đấu chuyên nghiệp.

  • Quá trình Ban/Pick:
    • Ban: Cấm các tướng mạnh hoặc các tướng khắc chế đội hình của bạn.
    • Pick: Lựa chọn các tướng phù hợp với đội hình và chiến thuật của đội.

Lăn cầu tuyết

Lăn cầu tuyết là tình huống một đội có được lợi thế sớm và liên tục gia tăng lợi thế đó để áp đảo đối phương.

  • Chiến thuật Lăn cầu tuyết:
    • Kiểm soát tài nguyên: Liên tục farm và kiểm soát các tài nguyên quan trọng trên bản đồ.
    • Gank và tiêu diệt: Tấn công liên tục để giành ưu thế trong số lượng mạng tiêu diệt.

Def nhà

Def nhà là hành động phòng thủ trong game khi căn cứ bị tấn công. Đây là một chiến thuật quan trọng giúp bảo vệ căn cứ và kéo dài thời gian trận đấu.

  • Phương pháp Def nhà:
    • Tụ hợp đồng đội: Tập hợp toàn bộ đội hình để phòng thủ trước các đợt tấn công mạnh mẽ của kẻ địch.
    • Sử dụng kỹ năng khống chế: Sử dụng các kỹ năng khống chế để ngăn chặn đợt tấn công của đối phương.

GG (Good Game)

GG là lời chào kết thúc trận đấu, có thể thể hiện sự tôn trọng đối với đối thủ hoặc cũng có nghĩa là đồng ý đầu hàng nếu trận đấu quá chênh lệch.

  • Sử dụng GG:
    • Tôn trọng: Thể hiện tinh thần thể thao nhất và chào kết thúc trận đấu một cách lịch sự.

Các Thuật Ngữ Khác

First Blood

First Blood hay “chiến công đầu” là danh hiệu dành cho đội hạ gục kẻ địch đầu tiên trong trận đấu.

  • Ý nghĩa của First Blood:
    • Tinh thần: Tạo động lực và tinh thần cho đội nhà.
    • Kế hoạch: Định hình các chiến thuật tiếp theo dựa trên First Blood.

OutPlay

OutPlay là thuật ngữ chỉ việc người chơi né tránh các kỹ năng của đối thủ và tạo ra lợi thế cho mình hoặc đồng đội.

  • Khả năng OutPlay:
    • Kỹ năng cá nhân: Đòi hỏi kỹ năng cá nhân cao để né tránh và phản đòn.
    • Tinh tế: Phải có khả năng đọc tình huống và phản ứng rất tinh tế.

Shutdown

Shutdown là hành động chặn đứng chuỗi hạ gục của kẻ địch, thường nhận được thêm vàng khi tiêu diệt được đối phương đang có chuỗi hạ gục.

  • Giá trị của Shutdown:
    • Kinh tế: Mang lại lượng vàng và kinh nghiệm lớn cho đội hạ gục.
    • Chiến lược: Làm giảm sức mạnh của kẻ địch đã quá mạnh.

Bị gank

Bị gank là tình huống bạn bị nhiều kẻ địch tấn công bất ngờ, thường được chuẩn bị từ trước bởi tướng Đi Rừng hoặc các tướng có khả năng di chuyển linh hoạt.

  • Phòng tránh bị gank:
    • Quan sát bản đồ: Luôn kiểm soát tầm nhìn và cảnh giác với các khu vực nguy hiểm.
    • Đồng đội: Luôn giữ liên lạc với đồng đội để nhận biết vị trí của kẻ địch.

Double Kill/Triple Kill/Quad Kill/Mega Kill

Đây là các danh hiệu nhận được khi hạ gục 2/3/4/5 kẻ địch liên tiếp.

  • Ý nghĩa của các danh hiệu:
    • Động lực: Tạo động lực tinh thần cho người chơi.
    • Tầm quan trọng: Tạo ra sự chênh lệch lớn về số lượng mạng tiêu diệt, mang lại lợi thế lớn cho đội nhà.

Dồn dame

Dồn dame là khả năng gây sát thương đơn mục tiêu trong thời gian ngắn, thường sử dụng để tiêu diệt các mục tiêu quan trọng như AD hoặc AP của đối thủ.

  • Chiến thuật dồn dame:
    • Kỹ năng: Tận dụng tối đa các kỹ năng và trang bị để gây sát thương mạnh mẽ.
    • Mục tiêu: Lựa chọn mục tiêu ưu tiên để gây sát thương và tiêu diệt nhanh chóng.

Triple K

Triple K là bộ 3 tướng Krixi, Kriknak, Krizzix, thường được sử dụng kết hợp trong các trận đấu.

  • Hiệu quả của Triple K:
    • Sức mạnh tổng hợp: Krixi gây sát thương phép, Kriknak gây sát thương vật lý và Krizzix cung cấp các kỹ năng hỗ trợ và khống chế.
    • Sự phối hợp: Sự kết hợp này tận dụng tối đa sức mạnh của từng tướng để tạo nên chiến thuật ưu thế.

KK (King Kong)

King Kong hay Kinh Kong, hiện tại là Tà Thần Caesar, là mục tiêu lớn trong game mà đội nào tiêu diệt được sẽ nhận được lợi thế lớn về kinh tế và sức mạnh chiến đấu.

  • Chiến thuật tiêu diệt KK:
    • Tính toán thời điểm: Lựa chọn thời điểm tiêu diệt khi đối phương không có đủ lực lượng chống đỡ.
    • Tập trung lực lượng: Cần sự phối hợp và tập trung lực lượng của cả đội để tiêu diệt.

Mana

Mana là năng lượng của tướng, cần thiết để sử dụng các kỹ năng. Quản lý mana hiệu quả là một phần quan trọng trong chiến thuật chơi.


Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng đội mà còn nâng cao chiến thuật và khả năng phối hợp trong trận đấu. Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ sẽ giúp bạn nhanh chóng thích nghi và phát triển trong cộng đồng game thủ Liên Quân Mobile. Hãy dành thời gian để học hỏi và thực hành, mỗi trận đấu sẽ là cơ hội để bạn trở nên mạnh mẽ hơn và đạt được những thành tích cao trong game.