Nhận diện tự kỷ, tăng động giảm chú ý ở trẻ – Nguyên nhân và giải pháp

Bước vào những tuổi chập chững đi học, trẻ có những dấu hiệu bất thường, không tập chung vào bất kì việc gì, những lời nói của bậc cha mẹ thầy cô đều bỏ ngoài tai. Trẻ giảm chú ý tới các tương tác bên ngoài và có dấu hiệu như 1 căn bệnh tự kỷ. Hãy tìm hiểu qua bài viết chia sẻ này để bậc cha mẹ có thể nhận biết rõ ràng hơn về các dấu hiệu bất thường này ở trẻ nhé.

Tự kỷ tăng động giảm chú ý ở trẻ em

1. Đôi chút về việc nhận diện tự kỷ

Rối loạn tăng động giảm chú ý ở trẻ em đã và đang trở thành một vấn đề khiến nhiều bậc phụ huynh và nhà giáo dục lo lắng. Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân của trẻ mà còn có tác động lớn đến môi trường học tập và xã hội. Việc hiểu rõ hơn về tự kỷ và tăng động giảm chú ý, cùng những biện pháp hỗ trợ hiệu quả, sẽ giúp trẻ có cơ hội phát triển toàn diện và hòa nhập tốt hơn.

2. Tự kỷ

Định nghĩa và đặc điểm của tự kỷ

Tự kỷ, hay còn gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD), là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp xã hội, tương tác và hành vi. Đối với nhiều bậc phụ huynh, tự kỷ có thể được ví như một thế giới riêng, nơi trẻ khó có thể chia sẻ và tương tác với người khác.

Các triệu chứng của tự kỷ rất phong phú và đa dạng, có trẻ có thể biểu hiện một số triệu chứng mạnh, trong khi trẻ khác lại biểu hiện nhẹ hơn. Một số triệu chứng tiêu biểu bao gồm:

  • Khó khăn trong việc giao tiếp xã hội và tương tác với người khác. Trẻ có thể không thể hiện cảm xúc, tránh ánh mắt hoặc không phản ứng khi được gọi tên.
  • Hành vi lặp đi lặp lại và hạn chế về sở thích và hoạt động. Ví dụ, trẻ có thể kiên trì với một hoạt động cụ thể như xếp hình hoặc xoay một đồ vật.
  • Khó khăn trong việc hiểu và phản ứng với cảm xúc của người khác. Trẻ tự kỷ thường không thể hiểu được cảm xúc và khó diễn đạt những gì mình cảm nhận.

Nguyên nhân gây tự kỷ

Nguyên nhân của tự kỷ hiện chưa được hiểu rõ ràng, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền và môi trường có thể đóng vai trò quan trọng. Gen đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ tự kỷ của trẻ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu một đứa trẻ có anh chị em mắc tự kỷ, khả năng trẻ cũng mắc bệnh sẽ cao hơn.

Yếu tố môi trường cũng được xem xét, bao gồm:

  • Tiếp xúc với các chất ô nhiễm: Các chất hóa học độc hại trong không khí, thực phẩm và nước có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ.
  • Can thiệp y tế sớm: Một số nghiên cứu cho rằng tiếp xúc với thuốc hoặc biến chứng trong thời kỳ mang thai và sinh nở cũng có thể tăng nguy cơ tự kỷ.

Chẩn đoán tự kỷ

Chẩn đoán tự kỷ thường dựa trên các đánh giá lâm sàng và quan sát hành vi của trẻ. Không có xét nghiệm máu hoặc hình ảnh nào có thể khẳng định chẩn đoán này. Thay vào đó, bác sĩ và các chuyên gia sử dụng nhiều công cụ đánh giá khác nhau, bao gồm:

  • Bảng câu hỏi được thiết kế để đánh giá các triệu chứng tự kỷ.
  • Quan sát hành vi của trẻ trong các tình huống khác nhau.
  • Trao đổi với phụ huynh và giáo viên về các dấu hiệu và triệu chứng của trẻ.

Mục tiêu của các buổi chẩn đoán này là xác định liệu trẻ có phù hợp với các tiêu chuẩn được đặt ra trong DSM-5 (Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ).

3. Tăng động giảm chú ý

Định nghĩa và đặc điểm của tăng động giảm chú ý

Tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn thần kinh phổ biến ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và kiềm chế cảm xúc. Trong ngữ cảnh học tập và đời sống hàng ngày, ADHD có thể là một “vật cản” lớn đối với trẻ em.

Các triệu chứng chính của ADHD bao gồm:

  • Khó khăn trong việc tập trung chú ý và duy trì sự tập trung: Trẻ dễ bị phân tâm, không thể hoàn thành nhiệm vụ, hay quên lời dặn và quên làm bài tập.
  • Hiếu động thái quá và khó ngồi yên: Trẻ luôn muốn vận động, không thể ngồi yên trong một khoảng thời gian dài, hay nhảy nhót, chạy nhảy bất kể ngữ cảnh.
  • Thiếu kiềm chế và bốc đồng: Trẻ thường hành động mà không suy nghĩ kỹ, ngắt lời người khác, không chịu chờ đợi lượt mình và dễ bị kích động.

Nguyên nhân gây tăng động giảm chú ý

Nguyên nhân gây ADHD cũng chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng. ADHD có thể tiếp tục được cập nhật thêm thông qua nhiều nghiên cứu sâu rộng hơn nhằm làm sáng tỏ cơ chế căn nguyên của rối loạn này.

  • Yếu tố di truyền: ADHD có thể di truyền trong gia đình, tức là nếu cha mẹ hoặc người thân gần gũi mắc rối loạn này, nguy cơ trẻ cũng mắc ADHD sẽ cao hơn.
  • Tổn thương não: Một số trẻ có thể mắc ADHD nếu đã từng bị tổn thương não hoặc tiếp xúc với các chất độc hại như chì.
  • Ảnh hưởng từ môi trường: Khói thuốc lá, phơi nhiễm thuốc trừ sâu hoặc các yếu tố tương tự có thể làm tăng nguy cơ mắc ADHD.

Chẩn đoán tăng động giảm chú ý

Cũng giống như tự kỷ, chẩn đoán ADHD thường được đưa ra dựa trên các đánh giá lâm sàng và quan sát hành vi của trẻ. Không có một xét nghiệm cụ thể nào để chẩn đoán ADHD, mà các bác sĩ dựa vào nhiều yếu tố khác nhau để đưa ra quyết định chính xác.

  • Quan sát hành vi: Bác sĩ và chuyên gia sẽ quan sát hành vi của trẻ trong nhiều tình huống khác nhau để xác định các triệu chứng phù hợp với ADHD.
  • Đánh giá lâm sàng: Sử dụng các công cụ như bảng câu hỏi và những buổi tư vấn với phụ huynh và giáo viên để thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng và hoàn cảnh xung quanh trẻ.

4. Tự kỷ tăng động giảm chú ý

Đặc điểm của tự kỷ tăng động giảm chú ý

Tự kỷ tăng động giảm chú ý là sự kết hợp của hai rối loạn, tạo ra những thách thức đặc biệt cho việc chẩn đoán và điều trị. Trẻ mắc cả hai rối loạn này thường biểu hiện nhiều triệu chứng phức tạp và đa dạng hơn so với việc chỉ mắc một trong hai rối loạn.

Các triệu chứng biểu hiện của trẻ mắc tự kỷ tăng động giảm chú ý có thể bao gồm:

  • Khó khăn trong giao tiếp xã hội và tương tác: Trẻ có thể không thể hiện cảm xúc hoặc tương tác với người khác, khó thân thiết với bạn bè và người thân.
  • Hành vi lặp đi lặp lại và hạn chế về sở thích: Trẻ có thể thích thú với một số hoạt động cụ thể và lặp lại chúng nhiều lần.
  • Khó khăn trong việc tập trung chú ý và kiểm soát hành vi: Trẻ dễ bị phân tâm, không thể hoàn thành nhiệm vụ và gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung.
  • Hiếu động thái quá và khó ngồi yên: Trẻ luôn muốn vận động và không thể ngồi yên trong một thời gian dài.
  • Thiếu kiềm chế và bốc đồng: Trẻ thường hành động mà không suy nghĩ kỹ, dễ bị kích động và gặp khó khăn trong việc kiềm chế hành vi của mình.

Thách thức trong chẩn đoán tự kỷ tăng động giảm chú ý

Khó khăn lớn nhất trong việc chẩn đoán tự kỷ tăng động giảm chú ý là sự phức tạp và đa dạng của các triệu chứng. Các triệu chứng này có thể lẫn lộn và che lấp lẫn nhau, tạo ra nhiều thách thức cho bác sĩ và chuyên gia trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác.

Để chẩn đoán đúng, cần có sự đánh giá chuyên nghiệp từ các chuyên gia tâm lý, bác sĩ chuyên khoa nhi và các nhà giáo dục. Các phương pháp đánh giá thường bao gồm:

  • Quan sát hành vi cụ thể trong các tình huống khác nhau và sự tham vấn từ gia đình và nhà trường.
  • Sử dụng các công cụ đánh giá lâm sàng, bao gồm các bảng câu hỏi và các bài kiểm tra tương tác.

Điều trị tự kỷ tăng động giảm chú ý

Điều trị tự kỷ tăng động giảm chú ý thường yêu cầu một cách tiếp cận toàn diện và đa chiều, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau:

  • Liệu pháp hành vi: Giúp trẻ học cách kiểm soát hành vi và cảm xúc bằng cách tạo ra các kế hoạch hành vi cụ thể và các phần thưởng để khuyến khích hành vi tích cực.
  • Liệu pháp nhận thức: Giúp trẻ hiểu và ứng phó với các tình huống xã hội bằng cách dạy trẻ các kỹ năng giao tiếp và ứng phó.
  • Liệu pháp giáo dục: Cung cấp các phương pháp giảng dạy đặc biệt để hỗ trợ học tập và phát triển kỹ năng của trẻ.
  • Thuốc: Trong một số trường hợp, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng tăng động giảm chú ý, tuy nhiên, việc dùng thuốc cần được theo dõi cẩn thận bởi bác sĩ.

5. Hỗ trợ trẻ tự kỷ tăng động giảm chú ý

Vai trò của gia đình trong hỗ trợ trẻ

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và đối phó với tự kỷ tăng động giảm chú ý. Việc hiểu biết và tham gia tích cực từ gia đình sẽ giúp tạo ra một môi trường thuận lợi để trẻ phát triển.

  • Nắm vững kiến thức về tự kỷ và tăng động giảm chú ý để hiểu rõ hơn về tình trạng của trẻ và có cách tiếp cận phù hợp.
  • Tạo môi trường học tập và sinh hoạt phù hợp: Đảm bảo rằng môi trường xung quanh trẻ an toàn, ổn định và ít bị phân tâm.
  • Thực hiện các phương pháp điều trị theo hướng dẫn của chuyên gia: Hỗ trợ trẻ tham gia vào các liệu pháp, tuân thủ các kế hoạch hành vi và kiểm soát việc dùng thuốc nếu cần.
  • Tạo sự kết nối và hỗ trợ cho trẻ: Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội, tương tác với bạn bè và người thân, giúp trẻ xây dựng kỹ năng giao tiếp và ứng phó.

Vai trò của nhà trường trong hỗ trợ

Nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ tự kỷ tăng động giảm chú ý. Một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện và thành công trong học tập.

  • Đào tạo giáo viên: Cung cấp các khóa đào tạo và nguồn tài liệu để giúp giáo viên hiểu rõ và có kỹ năng làm việc với trẻ tự kỷ tăng động giảm chú ý.
  • Tạo môi trường học tập thân thiện: Sắp xếp lớp học, phân bổ công việc và xây dựng thời khóa biểu phù hợp với nhu cầu của trẻ.
  • Hỗ trợ đặc biệt: Cung cấp các phương pháp giảng dạy và hỗ trợ đặc biệt, bao gồm các liệu pháp giáo dục và các kế hoạch hỗ trợ cá nhân.
  • Liên kết với gia đình: Thiết lập kênh liên lạc thường xuyên với gia đình để cập nhật thông tin, thảo luận về tiến độ và điều chỉnh các phương pháp hỗ trợ khi cần.